Trang chủMIVO • CVE
add
Miivo Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,97 N | — |
Chi phí hoạt động | 275,15 N | 1.052,83% |
Thu nhập ròng | -262,59 N | -9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,66 N | 1.725,16% |
Tổng tài sản | 548,08 N | 1.767,41% |
Tổng nợ | 108,06 N | 185,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,59 N | -9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,46 N | -3.163,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 N | -83,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,11 N | -13.588,89% |
Dòng tiền tự do | -123,85 N | -130,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web