Trang chủMKA • LON
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,00 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
4,11 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
99,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -158,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 533,21% |
Tổng tài sản | 12,49 Tr | 40,41% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -158,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,13 N | -225,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,46 N | 35,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 465,24% |
Dòng tiền tự do | 620,72 N | 158,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web