Trang chủMKDW • NASDAQ
add
MKDWELL Tech Inc
0,59 $
Trước giờ mở cửa:(16,81%)+0,099
0,69 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:43:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 Tr USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,48 N | -49,48% |
Thu nhập ròng | 268,67 N | 611,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 N | -60,47% |
Tổng tài sản | 21,89 Tr | -62,93% |
Tổng nợ | 25,35 Tr | -54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,67 N | 611,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,53 N | -42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,97 Tr | 166,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,69 Tr | -165,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,43 N | -1.123,66% |
Dòng tiền tự do | -893,00 | -100,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web