Trang chủMKDW • NASDAQ
add
MKDWELL Tech Inc
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,87%)-0,0058
0,20 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:08:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,16 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,48 N | — |
Thu nhập ròng | 268,67 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 N | — |
Tổng tài sản | 21,89 Tr | — |
Tổng nợ | 25,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,67 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,53 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,43 N | — |
Dòng tiền tự do | -893,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
88