Trang chủMKGP • OTCMKTS
add
Maverick Energy Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,012 $
Số lượng trung bình
68,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 N | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 123,04 N | 1.614,55% |
Thu nhập ròng | -125,61 N | -2.263,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 N | -2.276,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 N | 62,12% |
Tổng tài sản | 93,65 N | 10,08% |
Tổng nợ | 134,18 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,61 N | -2.263,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,60 N | -833,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 N | 159,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4