Trang chủMKO • CVE
add
Mako Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 $
Mức chênh lệch một ngày
7,64 $ - 7,99 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,44 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,72 Tr | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | 36,15% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,78 | -26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 Tr | 10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | 330,22% |
Tổng tài sản | 144,32 Tr | 149,12% |
Tổng nợ | 47,88 Tr | 110,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,24 Tr | 138,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -16,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,00 N | 125,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,19 Tr | 730,02% |
Dòng tiền tự do | 10,35 Tr | 29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web