Trang chủMKP • TSE
add
MCAN Mortgage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,23 $
Mức chênh lệch một ngày
19,10 $ - 19,31 $
Phạm vi một năm
15,52 $ - 19,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,09 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
8,57%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,17 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | -28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,23 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,55 Tr | 52,73% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 11,22% |
Tổng nợ | 4,84 T | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | -28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,43 Tr | -183,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | -38,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,33 Tr | 382,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,85 Tr | 189,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162