Trang chủMKPL • NSE
add
M K Proteins Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ₹ - 9,16 ₹
Phạm vi một năm
5,40 ₹ - 12,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T INR
Số lượng trung bình
560,01 N
Tỷ số P/E
38,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 58,00% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -91,38% |
Thu nhập ròng | 27,96 Tr | -52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -69,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,77 Tr | -45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,00 N | -63,39% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 35,66% |
Tổng nợ | 611,04 Tr | 73,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,96 Tr | -52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
48