Trang chủMKR • ASX
add
Manuka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 28,64% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 12,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | 35,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,64 N | -54,42% |
Tổng tài sản | 59,40 Tr | -2,85% |
Tổng nợ | 57,10 Tr | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 12,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -965,82 N | 69,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,53 N | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,36 N | -90,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,94 N | -167,97% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | -382,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web