Trang chủMKR • CVE
add
Melkior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,97 N | -54,81% |
Thu nhập ròng | 45,10 N | 118,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -11,58% |
Tổng tài sản | 16,01 Tr | 1,55% |
Tổng nợ | 158,26 N | -47,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,10 N | 118,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,67 N | 184,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,50 N | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,83 N | -438,97% |
Dòng tiền tự do | -133,22 N | 25,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web