Trang chủMKSI • NASDAQ
add
MKS Inc
137,75 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
137,75 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 00:17:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
136,42 $
Mức chênh lệch một ngày
135,19 $ - 139,10 $
Phạm vi một năm
54,84 $ - 142,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
34,91
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 973,00 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 169,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 145,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 15,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,00 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 Tr | -20,80% |
Tổng tài sản | 8,83 T | -0,42% |
Tổng nợ | 6,27 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 169,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,00 Tr | 35,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | -3,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | -48,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 280,00% |
Dòng tiền tự do | 141,12 Tr | 0,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.200