Trang chủMKT • FRA
add
MKS Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,94 €
Mức chênh lệch một ngày
72,22 € - 72,22 €
Phạm vi một năm
72,22 € - 132,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T USD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,00 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 231,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 225,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,15 | 83,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,00 Tr | 4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,00 Tr | -18,40% |
Tổng tài sản | 8,59 T | -5,79% |
Tổng nợ | 6,27 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 231,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,00 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 Tr | -72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | -1.018,75% |
Dòng tiền tự do | 154,25 Tr | -23,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.200