Trang chủMKTW • NASDAQ
add
MarketWise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 $
Mức chênh lệch một ngày
16,22 $ - 16,22 $
Phạm vi một năm
9,07 $ - 21,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,99 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,27 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 52,72 Tr | -15,48% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,09 Tr | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,54 Tr | -46,30% |
Tổng tài sản | 201,66 Tr | -27,55% |
Tổng nợ | 427,61 Tr | -18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -225,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 137,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,00 N | -1.092,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,24 Tr | -115,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,58 Tr | -21,97% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -164,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
439