Trang chủMKZR • NASDAQ
add
MacKenzie Realty Capital Inc
3,73 $
Trước giờ mở cửa:(0,54%)+0,020
3,75 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 08:00:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr USD
Số lượng trung bình
34,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,51 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,10 | 49,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,61 N | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -59,06% |
Tổng tài sản | 241,69 Tr | — |
Tổng nợ | 151,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -413,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 20,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,40 Tr | 107,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 205,00% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web