Trang chủMLAAH • EPA
add
AMATHEON AGRI
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Mức chênh lệch một ngày
0,021 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,038 €
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | -31,20% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | -11,02% |
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,06 | -17,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | 61,86% |
Tổng tài sản | 54,34 Tr | -1,51% |
Tổng nợ | 42,07 Tr | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
653