Trang chủMLAB • KLSE
add
MLABS Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
798,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -18,54% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 43,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,10 | 50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 40,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,86 Tr | 19,95% |
Tổng tài sản | 145,57 Tr | 11,55% |
Tổng nợ | 10,53 Tr | -18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 43,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | 25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,00 N | -69,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | 56,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | -2,93% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 41,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
96