Trang chủMLAB • NASDAQ
add
Mesa Laboratories Inc
102,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
102,86 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
103,99 $
Mức chênh lệch một ngày
99,85 $ - 106,40 $
Phạm vi một năm
83,68 $ - 154,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,15 Tr USD
Số lượng trung bình
57,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,14 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 36,94 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 97,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,45 | 97,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -64,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.643,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 433,35 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 273,52 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 97,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -336,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,19 Tr | -25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | -36.250,00% |
Dòng tiền tự do | 21,87 Tr | 13,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
730