Trang chủMLAB • NASDAQ
add
Mesa Laboratories Inc
79,17 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
79,17 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,87 $
Mức chênh lệch một ngày
77,19 $ - 80,33 $
Phạm vi một năm
55,54 $ - 154,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,20 Tr USD
Số lượng trung bình
158,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,74 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 32,61 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -31,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,11 | -2,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 430,35 Tr | -5,23% |
Tổng nợ | 251,88 Tr | -13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | 55,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 38,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | 8,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 N | 79,27% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 257,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
730