Trang chủMLAC • NASDAQ
add
Mountain Lake Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,25 Tr USD
Số lượng trung bình
105,99 N
Tỷ số P/E
53,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 394,20 N | 1.427,59% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 8.366,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,83 N | — |
Tổng tài sản | 239,86 Tr | 81.640,64% |
Tổng nợ | 247,25 Tr | 78.843,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 8.366,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,05 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,05 N | — |
Dòng tiền tự do | -190,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024