Trang chủMLBEF • OTCMKTS
add
5G Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -45,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,91 Tr | -60,12% |
Tổng tài sản | 75,52 Tr | -25,76% |
Tổng nợ | 31,19 Tr | -36,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
623