Trang chủMLBI • IDX
add
Multi Bintang Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.725,00 Rp - 5.825,00 Rp
Phạm vi một năm
5.500,00 Rp - 7.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 NT IDR
Số lượng trung bình
141,82 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
9,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,97 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 144,50 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 194,81 T | -4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,08 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,58 T | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 NT | -10,57% |
Tổng tài sản | 3,49 NT | -3,66% |
Tổng nợ | 1,98 NT | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,81 T | -4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,69 T | -65,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,99 T | -20,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,27 T | -768,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,43 T | -78,18% |
Dòng tiền tự do | 146,05 T | -62,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
418