Trang chủMLCNT • EPA
add
Consort NT SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 €
Phạm vi một năm
70,00 € - 70,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,09 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,94 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 37,66% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -26,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 Tr | -33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 Tr | -10,80% |
Tổng tài sản | 87,75 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 45,80 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | 128,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 358,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,00 N | 97,51% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.876