Trang chủMLCO • NASDAQ
add
Melco Resorts & Entertainment Ltd
8,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,78 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 $
Mức chênh lệch một ngày
8,74 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 10,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T USD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
33,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 323,91 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 74,69 Tr | 174,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 145,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 152,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,90 Tr | 16,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 32,19% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 1,35% |
Tổng nợ | 9,06 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -953,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,69 Tr | 174,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21.784