Trang chủMLEC • NASDAQ
add
Moolec Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,46 Tr USD
Số lượng trung bình
22,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,02 | -34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 322,80% |
Tổng tài sản | 32,56 Tr | 44,76% |
Tổng nợ | 26,87 Tr | 97,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,74 N | -134,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,42 N | -325,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -6,32% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -128,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
52