Trang chủMLECE • EPA
add
FAIFEY INVEST
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 Tr | 217,18% |
Chi phí hoạt động | 254,76 N | 25,67% |
Thu nhập ròng | 8,73 Tr | 18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,17 | -62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,00 N | -47,81% |
Tổng tài sản | 113,19 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 271,92 N | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 Tr | 18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | 65,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -132,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,63 N | 96,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,94 N | -153,27% |
Dòng tiền tự do | 5,53 Tr | 238,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web