Trang chủMLERO • EPA
add
Euroland Corporate SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 €
Phạm vi một năm
2,13 € - 3,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
460,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 44,03% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | 720,48 N | 408,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | 252,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,07 N | 0,72% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | 16,89% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,48 N | 408,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8