Trang chủMLFNF • OTCMKTS
add
Maple Leaf Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 $
Mức chênh lệch một ngày
15,01 $ - 15,03 $
Phạm vi một năm
13,71 $ - 20,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CAD
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 119,68 Tr | 19,04% |
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | 513,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,52 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,79 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -3,47% |
Tổng nợ | 2,94 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | 513,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,20 Tr | 53,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,27 Tr | 42,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,52 Tr | -412,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 Tr | -50,97% |
Dòng tiền tự do | 144,57 Tr | 125,52% |
Giới thiệu
Maple Leaf Foods Inc. is a Canadian multinational consumer-packaged meats and food production company. Its head office is in Mississauga, Ontario. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500