Trang chủMLFTI • EPA
add
France Tourisme Immobilier SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 €
Mức chênh lệch một ngày
0,029 € - 0,029 €
Phạm vi một năm
0,014 € - 0,050 €
Giá trị vốn hóa thị trường
848,04 N EUR
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,48 N | 1.530,03% |
Chi phí hoạt động | 60,17 N | 400,32% |
Thu nhập ròng | -125,50 N | -13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 | — |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,50 N | -13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19