Trang chủMLG • ASX
add
MLG OZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
344,56 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,72 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 41,17 Tr | 10,93% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 109,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 89,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 Tr | 40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | 57,67% |
Tổng tài sản | 319,26 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 174,09 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 109,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,55 Tr | 30,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 66,27% |
Dòng tiền tự do | 10,88 Tr | 60,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.100