Trang chủMLG • WSE
add
MLP Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
77,40 zł - 77,80 zł
Phạm vi một năm
67,00 zł - 90,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T PLN
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,87 Tr | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 121,87 Tr | -54,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,52 | -57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,59 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,44 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 14,99% |
Tổng nợ | 3,54 T | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,87 Tr | -54,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,12 Tr | 263,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,51 Tr | -6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,21 Tr | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,54 Tr | 12,75% |
Dòng tiền tự do | 28,43 Tr | -10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
38