Trang chủMLGEQ • EPA
add
Gentlemen's Equity SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 €
Phạm vi một năm
0,0025 € - 0,034 €
Số lượng trung bình
15,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,74 N | -60,50% |
Chi phí hoạt động | 977,00 | -46,76% |
Thu nhập ròng | 27,17 N | -61,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,30 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,09 N | -56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 N | -46,76% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 110,85 N | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,17 N | -61,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web