Trang chủMLGF • OTCMKTS
add
Malaga Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 $
Phạm vi một năm
20,12 $ - 23,75 $
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,90 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | -1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,35 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,61 Tr | -19,61% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -4,18% |
Tổng nợ | 1,20 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | -1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,48 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,67 Tr | 237,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,20 Tr | -49,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,05 Tr | 36,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
73