Trang chủMLHK • EPA
add
H&K AG
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 €
Mức chênh lệch một ngày
114,00 € - 114,00 €
Phạm vi một năm
90,50 € - 122,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T EUR
Số lượng trung bình
223,00
Tỷ số P/E
135,31
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,20 Tr | 25,50% |
Chi phí hoạt động | 14,90 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 30,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 Tr | 40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 375,10 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 253,50 Tr | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,00 N | 97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | 40,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -16,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 Tr | 34,69% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | 78,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.156