Trang chủMLINM • EPA
add
INMARK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 453,78 N | -52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | 169,80% |
Tổng tài sản | 171,54 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 114,02 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,78 N | -52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 Tr | -16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,15 N | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 881,56% |
Dòng tiền tự do | 4,79 Tr | -12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web