Trang chủMLNK • NYSE
add
Meridianlink Inc
16,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,62 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 $
Mức chênh lệch một ngày
16,39 $ - 16,73 $
Phạm vi một năm
15,57 $ - 25,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
239,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,44 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 54,74 Tr | 15,48% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 73,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | 75,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 127,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,63 Tr | -23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,76 Tr | 15,32% |
Tổng tài sản | 961,33 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 533,84 Tr | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 73,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | 10,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 56,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 93,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 161,33% |
Dòng tiền tự do | 20,75 Tr | 91,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682