Trang chủMLONL • EPA
add
Onlineformapro SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,73 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 3,08 €
Số lượng trung bình
526,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,79 Tr | -25,19% |
Chi phí hoạt động | 10,17 Tr | -23,86% |
Thu nhập ròng | 171,00 N | -97,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -96,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -62,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -52,02% |
Tổng tài sản | 16,49 Tr | -11,36% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 N | -97,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98