Trang chủMLPL • IDX
add
Multipolar
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 152,00 Rp
Phạm vi một năm
84,00 Rp - 274,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT IDR
Số lượng trung bình
322,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 NT | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 446,47 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 11,17 T | -20,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,56 T | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | -18,99% |
Tổng tài sản | 16,57 NT | 33,03% |
Tổng nợ | 8,06 NT | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 T | -20,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,38 T | -43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,81 T | -116,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,46 T | 76,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 T | 105,80% |
Dòng tiền tự do | 41,21 T | -46,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.892