Trang chủMLPNF • OTCMKTS
add
Millennial Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 47,47% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -641,96 N | -89,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 12,27 Tr | 77,13% |
Tổng nợ | 594,75 N | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,99 N | 43,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 51,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 976,00 N | 325,23% |
Dòng tiền tự do | -867,27 N | -160,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web