Trang chủMLPT • IDX
add
Multipolar Technology Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82.500,00 Rp - 85.500,00 Rp
Phạm vi một năm
11.525,00 Rp - 257.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
158,91 NT IDR
Số lượng trung bình
53,11 N
Tỷ số P/E
679,79
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 900,33 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 60,61 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 41,02 T | -76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -79,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,96 T | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,25 T | -31,96% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 5,87% |
Tổng nợ | 2,65 NT | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 257,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,02 T | -76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,88 T | -0,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,38 T | -113,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,59 T | 22,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,57 T | -1.078,53% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -118,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
907