Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 $
Mức chênh lệch một ngày
38,06 $ - 39,28 $
Phạm vi một năm
33,81 $ - 72,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,57 Tr USD
Số lượng trung bình
85,21 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,67 Tr | -43,15% |
Chi phí hoạt động | 20,35 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -64,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -75,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -63,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,40 Tr | -5,42% |
Tổng tài sản | 604,34 Tr | -19,99% |
Tổng nợ | 183,69 Tr | -49,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,90 Tr | -34,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,00 N | 91,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,45 Tr | -67,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | -60,80% |
Dòng tiền tự do | 15,97 Tr | -8,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.701