Trang chủMLRN • TLV
add
MLRN Projects and Trade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
809,50 ILA
Phạm vi một năm
391,20 ILA - 820,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
242,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,50 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | 9,51 Tr | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,25 | 12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 27,26% |
Tổng tài sản | 798,67 Tr | -17,51% |
Tổng nợ | 514,86 Tr | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 Tr | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,05 Tr | -60,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,00 N | 70,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,96 Tr | 52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,24 Tr | -295,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41