Trang chủMLS • ASX
add
Metals Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,52 N | 202,26% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 206,83% |
Thu nhập ròng | -673,51 N | -196,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,31 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | -50,48% |
Tổng tài sản | 35,07 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 606,45 N | -53,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,51 N | -196,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,48 N | -734,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -595,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -369,42% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -401,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1