Trang chủMLSEQ • EPA
add
Sequa Petroleum NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0035 € - 0,0035 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,011 €
Giá trị vốn hóa thị trường
705,67 N EUR
Số lượng trung bình
10,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -27,88% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | 27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 N | -10,42% |
Tổng tài sản | 7,00 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | 522,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -115,62% |
Dòng tiền tự do | -228,12 N | -112,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5