Trang chủMLSEQ • EPA
add
Sequa Petroleum NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 € - 0,0040 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,011 €
Giá trị vốn hóa thị trường
485,91 N EUR
Số lượng trung bình
100,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | 11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 N | -10,42% |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | 518,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | 11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -1.190,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -115,62% |
Dòng tiền tự do | -232,38 N | -116,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5