Trang chủMLSGT • EPA
add
SMART GOOD THINGS
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 €
Phạm vi một năm
1,78 € - 4,00 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,52 N | 127,14% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -53,91% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 70,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | -207,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,41 Tr | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 Tr | 285,88% |
Tổng tài sản | 24,26 Tr | 176,92% |
Tổng nợ | 25,33 Tr | 34,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -64,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.191,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 70,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6