Trang chủMLTX • NASDAQ
add
MoonLake Immunotherapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
48,17 $
Mức chênh lệch một ngày
46,00 $ - 48,87 $
Phạm vi một năm
37,55 $ - 64,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T USD
Số lượng trung bình
234,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,11 Tr | 232,23% |
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -275,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | -211,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,08 Tr | -232,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,92 Tr | -0,41% |
Tổng tài sản | 518,21 Tr | 3,60% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | 114,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -275,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,27 Tr | -173,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,28 Tr | 133,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,87 Tr | 117,90% |
Dòng tiền tự do | -18,84 Tr | -536,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50