Trang chủMLYS • NASDAQ
add
Mineralys Therapeutics Inc
36,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)+0,100
37,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,05 $
Mức chênh lệch một ngày
35,87 $ - 39,15 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 47,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,13 Tr | -31,57% |
Thu nhập ròng | -36,93 Tr | 34,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 53,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,12 Tr | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,63 Tr | 125,20% |
Tổng tài sản | 599,95 Tr | 123,65% |
Tổng nợ | 23,52 Tr | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,93 Tr | 34,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,87 Tr | 42,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,51 Tr | -289,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,19 Tr | 29.518.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,81 Tr | 293,67% |
Dòng tiền tự do | -14,32 Tr | 50,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51