Trang chủMM1 • ASX
add
Midas Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
176,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,67 N | -69,64% |
Thu nhập ròng | -483,42 N | 63,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,82 N | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 280,75% |
Tổng tài sản | 9,13 Tr | 76,15% |
Tổng nợ | 287,48 N | -23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,42 N | 63,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,88 N | -50,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,92 N | -27,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | 318,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 2.705,93% |
Dòng tiền tự do | -575,91 N | -291,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web