Trang chủMM1 • ASX
add
Midas Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
87,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,64 N | -70,38% |
Thu nhập ròng | -598,53 N | 69,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,58 N | -5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -14,99% |
Tổng nợ | 225,74 N | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,53 N | 69,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,23 N | -25,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,07 N | 52,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 695,17 N | 2.035,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,86 N | 100,64% |
Dòng tiền tự do | -384,36 N | -142,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web