Trang chủMM8 • ASX
add
Medallion Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,47 N | -49,96% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 182,17% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -155,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | -409,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -429,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | 449,33% |
Tổng tài sản | 28,93 Tr | 76,19% |
Tổng nợ | 5,00 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -155,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -467,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -3.883,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 Tr | 9.737,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 812,99% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -1.085,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web