Trang chủMMA • ASX
add
Maronan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
795,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 985,94 N | 58,08% |
Thu nhập ròng | -976,44 N | -58,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,57 N | -61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -70,10% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | -44,07% |
Tổng nợ | 687,91 N | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,44 N | -58,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -301,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,32 N | 3,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -129,08% |
Dòng tiền tự do | -544,30 N | -46,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3