Trang chủMMA • CVE
add
Midnight Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
427,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 202,72% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -300,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -210,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 23,30 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 691,56 N | 56,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -300,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -134,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 1.405,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,35 N | 25,72% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -127,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web