Trang chủMMA • NYSEAMERICAN
add
Mixed Martial Arts Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 Tr USD
Số lượng trung bình
146,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 465,96 N | 5.294,06% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 207,19% |
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -316,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 N | -108,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | -163,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | 27,36% |
Tổng nợ | 8,16 Tr | 195,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -316,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 N | 1,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | -49,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | -41,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22