Trang chủMMCAS • IST
add
MMC Sanayi ve Ticari Yatirimlar AS
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
138,90 ₺ - 140,20 ₺
Phạm vi một năm
19,20 ₺ - 144,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TRY
Số lượng trung bình
90,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 484,23% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 72,28% |
Thu nhập ròng | -630,45 N | 90,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,11 | 98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,90 N | 130,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -212,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 50,42% |
Tổng tài sản | 9,47 Tr | 14,58% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -630,45 N | 90,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -50,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | -35,33% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -38,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4